Nơi đến | Số km - Tên Lễ hội | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Tp Hòa Bình | 190km Lễ hội Chiêng Mường |
2.500.000 | 2.800.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Kỳ Sơn |
||||
Huyện Lạc Sơn |
330km Lễ hội đình Lạc Cối - 8/1 âm lịch |
3.500.000 |
4.200.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Kim Bôi |
260km Lễ hội chùa Mường Động 6-8/1 âm lịch |
2.500.000 | 2.000.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Mai Châu |
320km Lễ Hội Cầu Phúc - tháng 8 âm lịch |
3.000.000 | 3.600.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Lương Sơn |
110km Lễ hội xuống đồng xã Cao Răm -7/1 âm lịch |
2.500.000 |
1.500.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Đà bắc |
280km Lễ hội cầu Mường ( Mường Chiềng) - 1-2/4 dương lịch |
2.800.000 | 3.000.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Tân Lạc |
250km Lễ Hội chùa Kè - 16/2 âm lịch Lễ cơm mới của người Mường Bi - Tháng 10 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Lạc Thủy | 400km Lễ hội đình và đền làng Vai 11-13/11 âm lịch |
4.000.000 | 4.800.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Yên Thủy |
360km Lễ hội đền Vua Bà - 8/1 âm lịch |
3.500.000 | 4.200.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Cao Phong |
240km Lễ hội Cam Cao Phong 15 tháng 11 dương lịch Lễ hội chùa Queèn Ang xã Tân Phong - 8/1 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | Từ 30% - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.400.000đ - 2.600.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.600.000đ - 2.800.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 10.000đ - Cuối: 12.000đ |