Nơi đến | Số km - Tên Lễ hội | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Thành phố Hà Giang |
||||
Huyện Bắc Quang |
470km Lễ hội Lồng Tông xã Quang Minh 6/1 âm lịch |
5.000.000 |
6.000.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Vị Xuyên |
640km Lễ hội chọi trâu xã Trung Thành 13/3 âm lịch lễ hội lồng tồng xã Đạo Đức 15/1 âm lịch |
6.500.000 | 7.800.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Quản Bạ |
740km Lễ hội làng nghề dệt lanh truyền thống Lùng Tám Lễ hội hoa Tam Giác Mạch |
7.500.000 | 9.000.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Bắc Mê |
750km Lễ hội đua Mảng tỉnh Hà Giang 8/10 dương lịch |
7.500.000 | 9.000.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Hoàng Su Phì |
630km Lễ hội ruộng bậc thang Hoàng Su Phì - 24-26/9 duong lịch Lê hội chọi Dê |
6.500.000 | 7.800.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Yên Minh |
850km Lễ hội Tết cá Mậu Duệ 9/9 âm lịch Lê hội chọi Dê |
8.500.000 | 11.000.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Xín Mần |
700km Lễ hội Đình Mường Khuôn Mường 17/1 âm lịch Lễ hội Hoàng Vần Thùng và Tết Khu Cù Tê 18-19/9 dương lịch |
7.000.000 | 8.400.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Đồng Văn |
920km Lễ hội cầu mưa của người Lô Lô - 15-17/3 âm lịch Lễ hội chọi dê Lễ hội Gầu Tào của đồng bào Mông |
9.000.000 | 11.000.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Mèo Vạc |
1000km Ngày hội Văn hóa dân tộc Mông huyện Mèo Vạc 8-9/1 âm lịch Lễ hội Chợ tình Khâu Vai 27/3 âm lịch |
10.000.000 | 12.000.000 | Từ 30% - 50% |
Huyện Quang Bình |
550km Lễ hội văn hóa truyền thống dân tộc Pà Thẻn 16/10 âm lịch |
5.500.000 | 6.600.000 |
Từ 30% - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.400.000đ - 2.600.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.600.000đ - 2.800.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 10.000đ - Cuối: 12.000đ |