Nơi đến | Số km – Tên Lễ hội | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Thành phố Hải Dương |
||||
Huyện Cẩm Giàng |
110km Hội Tuệ Tĩnh 14/2 âm lịch Lễ hội miếu Mao Điền T2/âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Gia Lộc |
150km Hội đền Yết Kiêu - 15/1 và 15/8 âm lịch Hội Thượng Cốc-12/1 âm lịch |
2.500.000 |
2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Nam Sách | 150km Hội Vạn Niên-12/18/1 âm lịch Lễ hội đình Nhân Lý-12/14/2 âm lịch |
2.500.000 |
2.800.000 |
30% - 50% |
Huyện Thanh Hà |
160km Lễ hội chùa Minh Khánh 30/10 âm lịch Lễ hội chùa Bạch Hào 5/6/1 âm lịch |
2.500.000 |
2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Tứ Kỳ |
170km Lễ hội đình Lạc Dục-13/14/15/2 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Kim Thành |
200km Lễ hội chùa Muống-24/27/1 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Kinh Môn |
190km Hội đền Sinh - 11/8 âm lịch Lễ hội Đến An Phụ-1/4 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Chí Linh |
190km Hội đền Gốm - 13/21/8 âm lịch Hội Côn Sơn - Hội thu: 16-20/8 âm lịch; Hội xuân: 18 - 22/1 âm lịch Hội chùa Thanh Mai 1/3/3 âm lịch Lễ hội đền Cao 22/4 âm lịch Lễ hội đền Kiếp Bạc -15/20/8 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Ninh Giang |
190km Hội đền Quan Lớn Tuần Tranh 14/2 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Bình Giang |
190km Lễ hội đình Châu Khê - 19/1 âm lịch Lễ hội Tiến sĩ làng Mộ Trạch 4/2 âm lịch |
2.500.000 | 2.800.000 | 30% - 50% |
Huyện Thanh Miện |
190km Lễ hội chùa Vinh Quang-21/23/1 âm lịch Lễ hội làng Lạc Dục11/13/1 âm lịch |
2.500.000 |
2.800.000 |
30% - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.400.000đ - 2.600.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.600.000đ - 2.800.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 10.000đ - Cuối: 12.000đ |