Nơi đến | Số km - Tên Lễ hội | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Tp Sơn La |
670km Lễ hội “Xên Mường” bản Cơi 31/12 dương lich |
4.200.000x15%= 4.800.000 |
4.900.000x15%= 5.600.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Mộc Châu |
440km Lễ hội Hoa Ban - 5/2 âm lịch Lễ hội Tết Độc Lập - 2/9 dương lịch |
3.000.000x15%= 3.500.000 |
3.500.000x15%= 4.000.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Mai Sơn |
640km Lễ hội chọi Trâu bản Tong Tải 4/1 âm lịch Lễ Hội chọi trâu tại xã vùng cao Nà Bó - 5/1 âm lịch |
4.200.000x15%= 4.800.000 |
4.900.000x15%= 5.600.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Bắc Yên | ||||
Huyện Yên Châu |
500km Lễ Hội chào xuân mới - 3/1 âm lịch |
3.000.000x15%= 3.500.000 |
3.500.000x15%= 4.000.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Thuận Châu |
||||
Huyện Mường La |
780km Lễ hội Mừng cơm mới xã Ngọc Chiến - 9-10/9 dương lịch |
4.800.000x15%= 5.500.000 |
5.600.000x15%= 6.400.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Sông Mã | ||||
Huyện Phù Yên | 640km Lễ hội chọi trâu đồi Voi 15,16/2 dương lịch |
4.200.000x15%= 4.800.000 |
4.900.000x15%= 5.600.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Quỳnh Nhai |
780km Lễ hội đua thuyền Quỳnh Nhai 10/1 âm lịch |
4.800.000x15%= 5.500.00) |
5.600.000x15%= 6.400.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Vân Hồ | 350km Lễ hội Hoa ban Vân Hồ 31/3-1/4 dương lịch |
2.500.000x15%= 2.900.000 |
3.000.000x15%= 3.500.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Sốp Cộp | 950km Lễ hội “Xên bản, Xên mường” 23-26/3 dương lịch |
5.700.000x15%= 6.500.000 |
6.600.000x15%= 7.600.000 |
Từ 30% - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 1.150.000đ - 1.300.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 1.250.000đ - 1.500.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 6.000đ - Cuối: 7.000đ |