Nơi đến | Số km - Làng nghề | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết | |
---|---|---|---|---|---|
Thành phố Lào Cai | |||||
Huyện Bảo Thắng |
|||||
Huyện Bắc Hà | 680km Làng nghề Rèn bản Phố Làng nghề nấu rượu Ngô bản Phố Làng nghề chạm khắc Bạc Cốc Môi |
4.000.000x15%= 4.600.000đ |
5.000.000x15%= 5.700.000đ |
Từ 30% - 50% | |
Huyện Văn Bàn |
|||||
Huyện Bảo Yên |
|||||
Huyện Sa Pa |
750km Làng nghề dệt Thổ Cẩm San Sả Hồ Làng nghề dệt vải Lanh Cát Cát Làng nghề dệt Thổ Cẩm Tả Phìn Làng nghề dệt Thổ Cẩm Sa Sả |
4.500.000x15%= 5.200.000đ |
5.300.000x15%= 6.100.000đ |
Từ 30% - 50% | |
Huyện Simacai |
|||||
Huyện Mường Khương |
800km Làng nghề thêu may Mường Khương Nì Sỉ |
5.000.000x15%= 5.700.000đ |
5.500.000X15%= 6.300.000 |
Từ 30% - 50% | |
Huyện Bát xát | 720km Làng nghề nấu rượu Sán Lùng bản Xèo Làng nghề nấu rượu thóc Ky Công Hồ Nghề làm Hương làng Kim Làng nghể chạm khắc Bạc Séo Pờ Hồ |
5.000.000x15%= 5.700.000đ |
6.000.000x15%= 6.900.000đ |
Từ 30% - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 1.150.000đ - 1.300.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 1.250.000đ - 1.500.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 6.000đ - Cuối: 7.000đ |