Nơi đến | Số km - Tên Lễ hội | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Thành phố Việt Trì |
180km Lễ Hội Bạch Hạc - 3-5/1 âm lịch Lễ Hội Mai Đình - 3/1 âm lịch Lễ hội đền Hùng - 10/3 âm lịch |
3.500.000 | 4.500.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Phong Châu |
||||
Huyện Hạ Hòa |
350km Lễ Hội đền Mẹ Âu Cơ - 7/1 âm lịch |
4.000.000 | 5.000.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Đoan Hùng |
300km Lễ hội đình làng Ngọc Tân 1-2/2 âm lịch |
4.000.000 | 5.000.000 | Từ 30 - 50% |
Thị xã Phú Thọ |
280km Lễ Hội Hà Thạch - 10/10 âm lịch |
4.000.000 | 5.000.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Thanh Sơn | 280km Lễ hội đình Khoang - 14-15/1 âm lịch |
4.000.000 |
5.000.000 |
Từ 30 - 50% |
Huyện Yên Lập |
280km Lễ hội Tì Sằn - đooc moong (Lễ hội đi săn) - 6/1 âm lịch |
4.000.000 | 5.000.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Cẩm Khê |
||||
Huyện Lâm Thao |
220km Lễ Hội Vĩnh Mỗ - 7 - 11/1 âm lịch |
3.500.000 | 4.500.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Tam Nông |
||||
Huyện Tân Sơn |
||||
Huyện Thanh Ba |
260km Lễ Hội đình Cả - 10-11/11 âm lịch Lễ Hội chùa Thắm - 5/5 âm lịch Lễ Hội Vũ Lao - 10/1 âm lịch. |
3.500.000 | 4.500.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Thanh Thủy | 170km Lễ Hội Đào Xá - 9/7 âm lịch Lễ Cầu tháng Giêng - 27/1 âm lịch |
3.500.000 | 4.500.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Phù Ninh | 200km Lễ Hội chọi trâu Phù Ninh 12/2 âm lịch & Lễ hội Gia Thanh - 2- 3/1 âm lịch |
3.500.000 | 4.500.000 | Từ 30 - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.500.000đ - 3.000.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 3.500.000đ - 4.200.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 11.500đ - Cuối: 14.5000đ |