Nơi đến | Số km - Tên Lễ hội | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Thành phố Bắc Kan |
||||
Huyện Ba Bể |
500km Lễ hội Lồng Tồng-Chọi Trâu 10/1 âm lịch |
2.500.000x15%= 2.900.000 |
3.000.000x15%= 3.500.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Na Rì | 510km Hội Xuân Dương - 25/3 âm lịch |
2.500.000x15%= 2.900.000 |
3.000.000x15%= 3.500.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Ngân Sơn |
490km Lễ hội Lồng Tồng xã Bằng Vân15/1 âm lịch |
2.500.000x15%= 2.900.000 |
3.000.000x15%= 3.500.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Chợ Đồn |
370km Lễ hội Lồng Tồng Xã Bình Trung-4/1 âm lịch |
2.000.000x15%= 2.300.000 |
2.400.000x15%= 2.800.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Bạch Thông |
400km Hội xuân thị trấn Phủ Thông 10/1 âm lịch Lễ hội Lồng tồng Phủ Thông 20/1 âm lịch |
2.000.000x15%= 2.300.000 |
2.400.000x15%= 2.800.000 |
Từ 30% - 50% |
Huyện Chợ Mới |
||||
Huyện Pắc Nặm |
550km Lễ hội Mù Là 15/1 âm lịch |
2.800.000x15%= 3.200.000 |
3.300.000x15%= 3.800.000 |
Từ 30% - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 1.000.000đ - 1.200.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 1.200.000đ - 1.300.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 5.000đ - Cuối: 6.000đ |