Nơi đến | Số km - Các Lễ hội | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Thành phố Hải Phòng |
230km Hội đình Dư Hàng-18/2 âm lịch Hội đình Hạ - 20/8 âm lịch Hội đền Phú Xá - 20/8 âm lịch Hội chùa Vẽ - 10/20/8 âm lịch Hội Phủ Thượng Đoạn 15/3 âm lịch |
3.000.000 | 4.000.000 | 30% - 50% |
Huyện An Hải |
||||
Huyện Thủy Nguyên |
250km Hội đền phò mã (ĐềnDẹo) 15/1 âm lịch Hội đình Đồng Lý : 8 -12/1 âm lịch Hội đền An Lư - 11/11 âm lịch Lễ hội Miếu Thủy Tú Thủy Nguyên 9-12/3 âm lịch |
3.000.000 | 4.000.000 | 30% - 50% |
Thị xã Đồ Sơn |
260km Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn 9/8 âm lịch |
3.000.000 | 4.000.000 | 30% - 50% |
Huyện Tiên Lãng |
280km Hội đền Gắm - 15/1 âm lịch |
3.500.000 | 4.500.000 | 30% - 50% |
Huyện Vĩnh Bảo |
220km Hội đền Trạng-Nguyễn Bỉnh Khiêm - 28/11 âm lịch Lễ hội miếu Bảo Hà -10-15/3 âm lịch |
3.000.000 | 4.000.000 | 30% - 50% |
Huyện An Dương |
290km Hội đình Tri Yếu: 7- 10/2 âm lịch Lễ hội đình Vĩnh Khê - 7/1 âm lịch |
3.500.000 | 4.500.000 | 30% - 50% |
Huyện An Lão |
270km Lễ hội truyền thống núi Voi: 12-14/2 âm lịch |
3.000.000 | 4.000.000 | 30% - 50% |
Huyện Cát Hải |
300km Lễ hội Cát Bà - Hội đua thuyền rồng - 1/4 dương lịch |
3.500.000 | 4.500.000 | 30% - 50% |
Huyện Kiến Thụy |
260km Hội vật cầu - 6/1 âm lịch |
3.000.000 | 4.000.000 | 30% - 50% |
Huyện đảo Cát bà |
330km lễ hội làng Vân Tra Lễ hội làng Cá: 1/4 |
3.500.000 | 4.500.000 | 30% - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.200.000đ - 2.700.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 3.000.000đ - 3.500.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 10.000đ - Cuối: 12.5000đ |