Nơi đến | Số km | Giá đầu tuần | Giá cuối tuần | Giá cộng thêm ngày lễ tết |
---|---|---|---|---|
Thành phố Bắc Ninh | 13km | 2.300.000 | 2.700.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Tiên Du | 20km | 2.300.000 | 2.700.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Quế Võ | 35km | 2.300.000 | 2.700.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Yên Phong | 55km | 2.300.000 | 2.700.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Thuận Thành | 45km | 2.300.000 |
2.700.000 | Từ 30 - 50% |
Huyện Gia Bình | 55km |
2.300.000 | 2.700.000 | Từ 30 - 50% |
Thị xã Từ Sơn | 30km |
2.300.000 | 2.700.000 | Từ 30 - 50% |
Chạy nội thành trong ngày: <100km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 2.200.000đ - 2.700.000đ |
Chạy ngoại tỉnh trong ngày: <200km (Giá đầu tuần-Cuối tuần) | 3.000.000đ - 3.500.000đ |
Chạy từ 200km trở lên: (Giá đầu tuần-Giá cuối tuần x 2 chiều) | Đầu: 10.000đ - Cuối: 12.5000đ |